Prevođenje "u rem" na vijetnamski jezik:
Ads
Primjeri (Vanjskih izvora, a ne komentar:)
Prelazi u REM fazu... | Đồng tử chuyển động nhẹ. |
Hajde, Rem... | Nhanh lên, Rem... |
U. U . Po. | Lúc... |
U... u kompaniji? | Trong company? |
U vis, u vis, u vis! | Lùi lại! |
U predstavi? U drugoj? U filmu? | Cậu đang làm gì thế, Mon? |
U redu, u redu, u redu. | I'm aII right. I'm aII right. I'm aII right. |
U | Đến |
u | tới |
U | Với ngoại hình bê bối của anh? |
U! | Ugh! |
Nije u ceche u | Không được lưu tạm |
U jedan? U jedan. | 1 giờ? |
U auto, u auto! | Lên xe. |
U redu, u redu! | Tôi không có vũ khí. |
U Kišinjevu u Poljskoj. | Chết vì nghiện rượu. |
U bolnici. U Nishinomiyi. | Ở bệnh viện Nishinomiya. |
U redu, u redu! | Được rồi, được rồi. |
U redu, u redu. | Được rồi, được rồi. |
U redu! U redu! | Ai đó hôn tôi đi. |
U redu, u redu. | Okay, Nhìn qua bên kia đi. |
U redu. U redu. | Không sao, không sao. |
U redu, u redu. | Thôi được rồi! |
U redu. U redu. | Vậy tớ là cò, huh? |
U snijegu ? U ledu ? | Trong tuyết hay là băng ? |
U troje? U koIima? | Chơi tập thể trong xe? |
U redu, u redu. | Hãy hứa đi! |
U redu. U redu. | Thôi được, thôi được... |
U redu, u redu. | We'll be back after this. |
U redu, u redu. | Đc rồi. |
U redu. U redu. | Bây giờ thì... |
U redu, u redu... | Okay, okay, okay. |
U redu? U redu. | Được chưa? |
U redu. U redu. | OK. |
U redu, u redu! | Được rồi, được rồi. |
U redu, u redu. | Được rồi, Được rồi. |
U redu. U redu. | Ok. |
U redu! U redu! | Shh. |
U redu. U redu? | Đồng ý Đồng ý |
U redu, u redu... | 30 nhé. Thôi, hỏi vậy thôi. |
U redu. U redu. | Được rồi, được rồi |
U pomoc! U pomoc! | Help! |
U redu,u redu. | Không. |
U kolibi, u bunaru. | Quay lại cái giếng. |
U... U redu je. | Không vấn đề gì đâu! |