Prevođenje "proces korištenja" na vijetnamski jezik:
Rječnik Bosanski-Vijetnamski
Ads
Primjeri (Vanjskih izvora, a ne komentar:)
Mogu učiniti da promjeni boju bez korištenja boje kroz proces željezne oksidacije. | Tôi có thể khiến nó đổi màu mà không cần thuốc nhuộm bằng một quá trình oxi hóa sắt. |
Iscrtaj stranicu bez korištenja stila | Vẽ trang này, không có dùng kiểu dáng |
Pojednostavili smo proces. | Chúng tôi tăng khả năng tiếp cận của ng dân. |
Pokrenite proces pretpaljenja. | Đã sẵn sàng. Khởi động tiến trình khai hỏa. |
Započnite proces samouništenja. | Bắt đầu tiến trình tự hủy. Thẩm quyền, Picard 47AlphaTango. |
Potvrđujem proces samouništenja. | Máy tính, Thiếu tá chỉ huy Worf. Xác nhận quy trình tự hủy. |
Proces uništenja A1. | Đây là Thuyền trưởng Jean Luc Picard. |
Proces samouništenja poništen. | Tiến trình tự hủy bị vô hiệu hóa. |
Imam ceo proces. | Cậu là nhân viên massa. |
Mogu započeti proces. | Tớ có thể bắt đầu... điều tra rồi, chắc vậy. |
Proces vraćanja započet. | Đang phục hồi hình ảnh. |
Proces izvoženja je završen. | Tiến trình xuất đã kết thúc. |
Proces uvoženja je završen. | Tiến trình nhập hoàn tất |
To je spor proces. | Nó sẽ tiến triển chậm. |
Spor, detaljan proces otkrića. | Nó là tiến trình chậm, mang tính thảo luận và khám phá. |
Ja prosto ubrzavam proces. | Tôi chỉ đơn thuần là đẩy nhanh tiến trình thôi. |
Data, poništi proces samouništenja. | Data, hãy vô hiệu hóa tiến trình tự hủy. |
Pokrenut je proces lansiranja! | R 7901 i b 7879 ph 243 ng. |
Moramo smjesta započeti proces. | Ta phải bắt đầu tiến trình ngay. |
Adaptacija je dubok proces. | thích nghi là 1 quá trình sâu sắc. |
Proces je skoro završen. | Mọi việc sắp kết thúc. |
Te da prikrijemo proces. | Và che đậy việc truyền giống vô tính. |
Ljudi su bili zabrinuti zbog korištenja marihuane. | Chào. Con không ăn thịt nướng, nhớ không? |
Proces se može vratiti unazad. | Quy trình có thể đảo ngược lại. |
I to je proces stvaranja. | Tôi hay tự xem mình như một nghệ sĩ... và đó là lúc tôi sáng tạo. |
Biti će to dug proces. | Nó sẽ là một quá trình lâu dài. |
Navedeni proces vam ne pripada. Molim pokrenite ovaj proces kao vlasnik ili root. | Tiến trình không phải của bạn. Vui lòng chạy chương trình với tài khoản của chủ tiến trình hoặc với tài khoản quản trị root |
To nije neki prigradski tinejđerski fenomen korištenja iPhone a. | Và đây không chỉ là hiện tượng thiếu niên ngoại ô cầm iPhone. |
To je ljepota korištenja znakovnog jezika u ranoj dobi. | Đó là vẻ đẹp của việc dùng ngôn ngữ kí hiệu ở tuổi nhỏ như vậy. |
Želim da mi žena ima pravo korištenja svih računa. | Tôi muốn vợ tôi được toàn quyền xử dụng mọi tài khoản của tôi. |
Najduži sudski proces u američkoj istoriji, | Một phiên tòa diễn ra lâu nhất trong lịch sử Mỹ, |
Šta je ubrzalo proces kod Santiaga? | Điều gì đẩy nhanh quá trình này đối với các cơ của Santiago? |
To je postepen proces. Pogledajte Kate. | Đó là một quá trình lâu dài. |
Džoi ima vrlo temeljan proces selekcije. | Joey có 1 quá trình sàng lọc rất cẩn thận. |
Na kraju korištenja, ona može biodegradirati zajedno sa ostacima povrća. | Cuối cùng, khi đã qua sử dụng, chúng ta có thể phân hủy chúng một cách tự nhiên cùng với phần bỏ đi của hoa quả. |
Neće biti nikakvog mešanja u proces proizvodnje. | Sẽ không có sự can thiệp vào sản xuất dưới mọi hình thức. |
Moramo pokrenuti proces samouništenja i napustiti brod. | Ta phải kích hoạt quy trình tự hủy ... và dùng các tầu cứu sinh để di tản khỏi tầu. Không ! |
Nije to nego. TO je komplikovan proces. | Không phải thế, mọi chuyện trở nên phức tạp. |
Što bi pomoglo da se ubrza proces? | Cái gì sẽ giúp cậu quên nhanh hơn |
Kažu da fizički kontakt pomaže proces ozdravljenja. | Người ta vẫn nói tiếp xúc cơ thể có thể giúp quá trình chữa bệnh. |
Evolucija je nesavršen i često nasilan proces. | Sự tiến hóa không bao giờ hoàn hảo và luôn là một tiến trình mãnh liệt. |
Nemaš pojma koliko je ovo bolan proces. | Anh không hiểu nổi đau tinh thần về phương pháp đó đâu. |
Dakle, spor proces, ali ne postoji drugi način. | Đó là 1 tiến trình chậm chạp, nhưng không còn cách nào khác. |
to je proces koji oslobađa puno dodatnih plinova. | Nhưng đợt tấn công cuối cùng của nó đã để lại 1 vết thương ngay đùi một trở ngại nghiêm trọng cho một loài vật đồ sộ thế này. |
OK... Ovo bi trebalo da ubrza proces oporavka. | Nhưng bà thấy đấy, con trai tôi không thể để ở nhà được... vì nó đang phải điều trị gấp. |