Prevođenje "korupcije crvene zastavice" na vijetnamski jezik:
Rječnik Bosanski-Vijetnamski
Ads
Primjeri (Vanjskih izvora, a ne komentar:)
Sve crvene! | Tất cả đều đỏ. |
Crvene boje. | Dây ròng rọc. |
To su zastavice za određivanje vetra. | Còn đây là cờ để định vị gió đấy. |
72 crvene ruze. | Là 72 bông hồng. |
Mislim na Crvene. | Tôi muốn chỉ Hồng quân. |
Osim crvene kose. | Vậy sao? |
Jesu li crvene? | Chu ng co ma u đo không? |
Plavi cvet, crvene bodlje. Plavi cvet, crvene bodlje. | Hoa xanh gai đỏ! |
Prvi znak Crvene Reke. | Sông Đỏ D số một. |
Crvene točke su koferi. | Các chấm đỏ trên màn hình là 3 thùng đó. |
Plavi cvet, crvene bodlje. | Tôi đi ngay! |
Plavi cvet, crvene bodlje. | Hoa xanh gai đỏ. |
Plavi cvet, crvene bodlje. | À, phải rồi! |
Plavi cvet, crvene bodlje. | Hoa xanh gai đỏ... |
Nisu ljubicaste, nego crvene. | Không phải tím, đó là đỏ. |
Gospod i crvene prihvata. | Con cu a ngươ i không phân biê t ma u da. |
Baš sam tražila crvene cipele. | Ồ, lâu nay tôi vẫn tìm kiếm một đôi giày da đỏ. |
Imaš crvene boje po sebi. | Ông bị dính mực đỏ. |
Imaš crvene boje na sebi. | Cậu dính mực đỏ. |
Imaš crvene boje po sebi. | Con bị dính mực đỏ. À vâng. |
Jutros ću da vam pričam o problemu korupcije. | Vâng, hôm nay tôi sẽ bàn về vấn đề tham nhũng. |
Pal, evo tvoje Crvene. Velika reka. | Sông Đỏ của cậu đây rồi. |
Pitali ste me za Crvene kodove. | Cô hỏi Điều Lệnh Đỏ? |
Ona je holografska projekcija Crvene Kraljice. | Đó là ảnh ảo của Hậu đỏ. |
Crveni ubijaju SA, SA ubijaju Crvene. | Hồng quân giết SA. SA giết Hồng quân. |
Ti imas krv crvene indijanske rase. | Anh có huyết thống của nòi giống da đỏ. |
Lepršave crvene kose... prekrštene ženstvene ruke... | Tóc hung đỏ xõa dài ... Đôi tay dịu dàng xếp lại. |
Nalazi se iznad crvene linije. Hvala. | Cửa hàng nằm phía bên phải đường Red Line. |
Mi i dalje patimo od nezaposlenosti, inflacije kriminala i korupcije. | Vẫn đau... do nạn thất nghiệp, lạm phát, tội ác và tham nhũng. |
Ulazimo u Irkutsk, tucemo crvene, oslobadjamo admirala. | Chu ng ta se chiê m Irkutsk, đa nh đuô i bo n Hô ng vê binh, va cư u Đô đô c. |
Takođe je najveći pojedinačni primjer javne korupcije, a prema ovoj jednačini. | Đây cũng là một ví dụ lớn nhất về tham nhũng công nếu xét theo phương trình này. |
Osim crvene čarape, koja je i dalje crvena. | Em làm gì thế này ? |
Plavi cvet, crvene bodlje. Dobro, već sam krenuo. | Hoa xanh gai đỏ. |
Dim će naterati crvene mrave da napuste mravinjake. | Kho i se khiê n kiê n lư a ra kho i tô anh thâ y chưa? |
Plus, njeni hematokriti, crvene krvne celije su bile povizene. | Thêm nữa, tỉ lệ hồng cầu của cô ấy cao. |
Krvarit ću po zastavi samo da pruge ostanu crvene. | Tôi sẵn sàng nhuộm đỏ lá cờ để chắc rằng nó vẫn ở đó. |
Ovo je konvoj za Staljingrad... samo za vojnike Crvene Armije. | Đây là chuyến tàu đi Stalingrad Chỉ dành cho lính Hồng quân! |
Ove crvene zemlje to ne rade i politike se moraju unaprijediti. | Màu đỏ là những nước không làm, và chính sách phải được cải tiến. |
Studenti, drugovi, revolucionari Crvene armije... ja nisam autoritet za stranu muziku. | Đồng chí, tôi nói vài lời được không? Tất nhiên. Các bạn sinh viên, các đồng chí, các chiến sĩ Hồng Vệ binh... |
Vojnici velike Crvene armije, od sada... je ili pobjeda ili smrt! | Toàn thể anh em trong Quân đội Hồng Quân! Từ lúc này, chỉ có thể chiến thắng hay là chết! |
Ne radiš ovo za crvene, bijele i plave, nego za sebe. | Hãy làm vì bản thân cậu. |
Već jesam, ostavio sam ti je u kuhinji, ima crvene korice. | Con la m hê t ba i tâ p rô i Tô t lă m |
Plavi cvet, crvene bodlje. Ovo bi bilo mnogo lakše da nisam daltonista. | Giá như mình đừng mù màu thì dễ dàng hơn rồi. |
To ce biti realni i ziveci vojni poglavar crvene rase? Poglavar Eagle Horn. | Có thể nào là một tù trưởng bằng xương bằng thịt của người da đỏ, Tù trưởng Mỏ Đại Bàng? |
Tamo gde će gospodar da prespava tu gospodarici masiraju stopala i pale crvene fenjere. | Khi la o gia ngu qua đêm vơ i ai la o gia mơ i cho ngươ i đê n đâ m chân va treo đe n ơ nha đo . |